Pundi X [OLD]NPXS sang IDR:Chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NPXS/IDR: 1 NPXS ≈ Rp0.4754 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Pundi X [OLD] Thị trường hôm nay

Pundi X [OLD] đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NPXS chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4754. Với nguồn cung lưu hành là 236,519,288,706.32 NPXS, tổng vốn hóa thị trường của NPXS tính bằng IDR là Rp1,843,546,452,284,015.42. Trong 24h qua, giá của NPXS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0002425, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NPXS tính bằng IDR là Rp237.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3859.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NPXS sang IDR

Rp0.4754-0.051%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NPXS sang IDR là Rp0.4754 IDR, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NPXS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NPXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Pundi X [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NPXS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NPXS/-- Spot is $ and --, and NPXS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NPXS sang IDR

logo Pundi X [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NPXS
0.47IDR
2NPXS
0.95IDR
3NPXS
1.42IDR
4NPXS
1.9IDR
5NPXS
2.37IDR
6NPXS
2.85IDR
7NPXS
3.32IDR
8NPXS
3.8IDR
9NPXS
4.27IDR
10NPXS
4.75IDR
1,000NPXS
475.43IDR
5,000NPXS
2,377.18IDR
10,000NPXS
4,754.36IDR
50,000NPXS
23,771.83IDR
100,000NPXS
47,543.67IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NPXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pundi X [OLD]
1IDR
2.1NPXS
2IDR
4.2NPXS
3IDR
6.3NPXS
4IDR
8.41NPXS
5IDR
10.51NPXS
6IDR
12.61NPXS
7IDR
14.72NPXS
8IDR
16.82NPXS
9IDR
18.92NPXS
10IDR
21.03NPXS
100IDR
210.33NPXS
500IDR
1,051.66NPXS
1,000IDR
2,103.32NPXS
5,000IDR
10,516.64NPXS
10,000IDR
21,033.29NPXS

Bảng chuyển đổi số tiền NPXS sang IDR và IDR sang NPXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NPXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NPXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pundi X [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NPXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NPXS = $0 USD, 1 NPXS = €0 EUR, 1 NPXS = ₹0 INR, 1 NPXS = Rp0.48 IDR, 1 NPXS = $0 CAD, 1 NPXS = £0 GBP, 1 NPXS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001793
logo BTCBTC
0.0000002733
logo ETHETH
0.000006756
logo XRPXRP
0.01021
logo USDTUSDT
0.03049
logo BNBBNB
0.0000356
logo SOLSOL
0.0001483
logo USDCUSDC
0.0305
logo SMARTSMART
4.44
logo STETHSTETH
0.000006786
logo DOGEDOGE
0.1377
logo TRXTRX
0.08819
logo ADAADA
0.03552
logo LINKLINK
0.001277
logo WBTCWBTC
0.000000273
logo HYPEHYPE
0.0006334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NPXS của bạn

Nhập số lượng NPXS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pundi X [OLD] hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pundi X [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pundi X [OLD] sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pundi X [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide